Characters remaining: 500/500
Translation

giáng trật

Academic
Friendly

Từ "giáng trật" trong tiếng Việt có nghĩahạ xuống một bậc hoặc đưa về vị trí thấp hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giảm cấp bậc, chức vụ, hoặc thứ hạng của một người hoặc một tổ chức.

Giải thích chi tiết:
  • "Giáng" có nghĩahạ xuống, rơi xuống.
  • "Trật" có nghĩavị trí, thứ hạng hoặc cấp bậc.
dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • "Sau khi xem xét hành vi của nhân viên, công ty đã quyết định giáng trật anh ta từ quản lý xuống nhân viên."
    • (Nghĩa là anh ta bị hạ xuống vị trí thấp hơn trong công ty.)
  2. Trong học tập:

    • "Học sinh không đạt yêu cầu sẽ bị giáng trật xuống lớp dưới."
    • (Nghĩa là học sinh sẽ phải học lại lớp thấp hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giáng trật" có thể được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ việc một cá nhân hoặc nhóm bị giảm quyền lực hoặc vị thế. dụ:
    • "Từ khi xảy ra vụ bối, nhiều quan chức đã bị giáng trật trong đảng."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giáng chức: Tương tự như "giáng trật", có nghĩahạ bậc trong công việc nhưng thường chỉ hơn về chức vụ.
  • Hạ bậc: Cũng có nghĩagiảm cấp bậc, thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Giảm chức: Tương đương với giáng chức, nhấn mạnh việc giảm vị trí.
Lưu ý:
  • "Giáng trật" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự không hài lòng hoặc kỷ luật.
  • Khi sử dụng từ này, nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, có thể tạo ra cảm giác không tích cực.
Tóm lại:

"Giáng trật" một từ chỉ việc hạ xuống bậc dưới, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cấp bậc, chức vụ, học tập.

  1. Hạ xuống bậc dưới.

Comments and discussion on the word "giáng trật"